passen /(sw. V.; hat)/
(quần áo, y phục ) vừa;
vừa vặn;
chiếc váy không vừa với tôi. : das Kleid passt mir nicht
maßhaltig /(Adj.) (Technik)/
đúng theo kích thước;
vừa vặn;
gehören /(sw. V.; hat)/
vừa;
vừa vặn;
thích hợp;
món đồ ẩy không phải để ở đây. : das gehört nicht hierher
hinkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) thích hợp;
vừa vặn;
vừa đủ;
Ausgerechnet /(Adv.) (ugs.)/
đúng;
vừa vặn;
vừa sát;
thật là trớ trêu;
: chính (là), đích thị (là), chính, đúng (tỏ ý giận dữ, ngạc nhiên, bất bình) lại đúng vào ngày hôm nay, khi tối không có thời gian : ausgerechnet heute, wo ich keine Zeit habe chuyện đó lại xảy ra với chính tôi chứ! : das muss ausgerechnet mir passieren!
kleidsam /(Adj.)/
vừa vặn;
phù hợp;
thích hợp;
duyên dáng;
tao nhã;