Việt
đúng theo kích thước
vừa vặn
Đức
maßhaltig
Die Schaumstoffblöcke werden von den Verarbeitern, auf ähnlichen Maschinen wie man sie für die Polyurethanschaumstoffe verwendet, zugeschnitten und können somit für exakte Formteile verwendet werden.
Các khối xốp được chế tạo trên các máy móc tương tự như khi sản xuất xốp polyurethan; sản phẩm cũng được cắt đúng theo kích thước yêu cầu và do đó có thể sử dụng chính xác cho các chi tiết định hình.
maßhaltig /(Adj.) (Technik)/
đúng theo kích thước; vừa vặn;