TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng theo kích thước

đúng theo kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đúng theo kích thước

maßhaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schaumstoffblöcke werden von den Verarbeitern, auf ähnlichen Maschinen wie man sie für die Polyurethanschaumstoffe verwendet, zugeschnitten und können somit für exakte Formteile verwendet werden.

Các khối xốp được chế tạo trên các máy móc tương tự như khi sản xuất xốp polyurethan; sản phẩm cũng được cắt đúng theo kích thước yêu cầu và do đó có thể sử dụng chính xác cho các chi tiết định hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maßhaltig /(Adj.) (Technik)/

đúng theo kích thước; vừa vặn;