TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinkommen

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay xở được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào nề nếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinkommen

hinkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wo kommen die Bücher hin?

phải đặt những quyền sách này vào đâu đây?

wir kommen mit den Vorräten hin

chúng ta sẽ xoay sở được với các món dự trữ này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinkommen /(st. V.; ist)/

đến (một nơi hay một chỗ nhất định);

hinkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) thuộc vào (chỗ nào); ở (vị trí nào);

wo kommen die Bücher hin? : phải đặt những quyền sách này vào đâu đây?

hinkommen /(st. V.; ist)/

(iigs ) xoay xở được; thu xếp được;

wir kommen mit den Vorräten hin : chúng ta sẽ xoay sở được với các món dự trữ này.

hinkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) ổn thỏa; đi vào nề nếp; vào trật tự;

hinkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) thích hợp; vừa vặn; vừa đủ;