TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu xếp được

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay xở được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thu xếp được

auskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kommt nicht ohne seine Frau aus

không có vợ bên cạnh, ông ta không thể thu xếp được (việc nhà).

ich bringe das Kleid nicht sauber

tôi không thể tẩy chiếc váy sạch được.

wir kommen mit den Vorräten hin

chúng ta sẽ xoay sở được với các món dự trữ này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskommen /(st. V.; ist)/

dàn xếp; thu xếp được (zurechtkommen, fertig werden);

không có vợ bên cạnh, ông ta không thể thu xếp được (việc nhà). : er kommt nicht ohne seine Frau aus

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

(ugs ) làm được; thu xếp được (errei chen);

tôi không thể tẩy chiếc váy sạch được. : ich bringe das Kleid nicht sauber

hinkommen /(st. V.; ist)/

(iigs ) xoay xở được; thu xếp được;

chúng ta sẽ xoay sở được với các món dự trữ này. : wir kommen mit den Vorräten hin