Việt
đúng
vừa sát
vừa vặn
thật là trớ trêu
vùa vặn
vừa khuýp
thật là chó trêu
chính là
đúng là
vùa ngâm
vùa khuýp.
Đức
Ausgerechnet
just
chính (là), đích thị (là), chính, đúng (tỏ ý giận dữ, ngạc nhiên, bất bình)
ausgerechnet heute, wo ich keine Zeit habe
lại đúng vào ngày hôm nay, khi tối không có thời gian
das muss ausgerechnet mir passieren!
chuyện đó lại xảy ra với chính tôi chứ!
ausgerechnet /adv/
đúng, vùa vặn, vừa sát, vừa khuýp, thật là chó trêu; chính [là], đích thị [là], chính, đúng; -
just /adv (cổ)/
chính là, đúng là, đúng, vùa vặn, vùa ngâm, vừa sát, vùa khuýp.
Ausgerechnet /(Adv.) (ugs.)/
đúng; vừa vặn; vừa sát; thật là trớ trêu;
: chính (là), đích thị (là), chính, đúng (tỏ ý giận dữ, ngạc nhiên, bất bình) lại đúng vào ngày hôm nay, khi tối không có thời gian : ausgerechnet heute, wo ich keine Zeit habe chuyện đó lại xảy ra với chính tôi chứ! : das muss ausgerechnet mir passieren!