Việt
đúng
vùa vặn
vừa sát
vừa khuýp
thật là chó trêu
Đức
ausgerechnet
ausgerechnet /adv/
đúng, vùa vặn, vừa sát, vừa khuýp, thật là chó trêu; chính [là], đích thị [là], chính, đúng; -