TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùa vặn

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa khuýp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật là chó trêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa khuýp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vùa vặn

gemächlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgerechnet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

just

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemächlich /I a/

thoải mái, dễ chịu, êm, tiện nghi, vùa vặn; chậm rãi, từ từ, là đà, đủng đỉnh, khoan thai; ein - es Lében führen sống thanh tành (yên bình); II adv không vội vàng, thong thả, đủng đỉnh, khoan thai, tiện lợi, thuận tiện.

ausgerechnet /adv/

đúng, vùa vặn, vừa sát, vừa khuýp, thật là chó trêu; chính [là], đích thị [là], chính, đúng; -

just /adv (cổ)/

chính là, đúng là, đúng, vùa vặn, vùa ngâm, vừa sát, vùa khuýp.