TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgerechnet

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùa vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa khuýp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật là chó trêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

p hân từ II của động từ ausrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật là trớ trêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausgerechnet

ausgerechnet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính (là), đích thị (là), chính, đúng (tỏ ý giận dữ, ngạc nhiên, bất bình)

ausgerechnet heute, wo ich keine Zeit habe

lại đúng vào ngày hôm nay, khi tối không có thời gian

das muss ausgerechnet mir passieren!

chuyện đó lại xảy ra với chính tôi chứ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgerechnet

p hân từ II (Partizip Perfekt) của động từ ausrechnen;

Ausgerechnet /(Adv.) (ugs.)/

đúng; vừa vặn; vừa sát; thật là trớ trêu;

chính (là), đích thị (là), chính, đúng (tỏ ý giận dữ, ngạc nhiên, bất bình) : ausgerechnet heute, wo ich keine Zeit habe : lại đúng vào ngày hôm nay, khi tối không có thời gian das muss ausgerechnet mir passieren! : chuyện đó lại xảy ra với chính tôi chứ!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgerechnet /adv/

đúng, vùa vặn, vừa sát, vừa khuýp, thật là chó trêu; chính [là], đích thị [là], chính, đúng; -