Ausgerechnet /(Adv.) (ugs.)/
đúng;
vừa vặn;
vừa sát;
thật là trớ trêu;
: chính (là), đích thị (là), chính, đúng (tỏ ý giận dữ, ngạc nhiên, bất bình) lại đúng vào ngày hôm nay, khi tối không có thời gian : ausgerechnet heute, wo ich keine Zeit habe chuyện đó lại xảy ra với chính tôi chứ! : das muss ausgerechnet mir passieren!