TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyền bóng

chuyền bóng

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pát xê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xứng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyền bóng

Pass

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

chuyền bóng

passen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adressieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paßstoß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuspiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jungen, die auf dem Weg zum Gymnasium in der Zeughausgasse sind, werfen sich gegenseitig einen Fußball zu und sprechen voll freudiger Erregung über die Sommerferien.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf Zuspiel

từ chỗ phát bóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. den Ball zuspielen

chuyền bóng cho ai.

jmdm. den Ball zupassen

chuyền bóng cho ai.

der Spieler adressiert seine Pässe haargenau

cầu thủ chuyền bóng rất chính xác.

der Verteidiger muss schneller abspielen

cầu thủ hậu vệ cần phải chuyền bóng nhanh han.

den Ball an den Verteidiger abgeben

chuyền bóng cho hậu vệ

er muss schneller abgeben

anh ta cần chuyền bóng nhanh hem.

den Ball vors Tor spielen

chuyền bóng đến trước khung thành. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paßstoß /m -es, -Stöße (thể thao)/

sự] chuyền bóng, đưa bóng, pát xê; -

Zuspiel /n -(e)s, -e (thể thao)/

sự] phát bóng, giao ban, đưa bóng, chuyền bóng; auf Zuspiel từ chỗ phát bóng.

passen /I vi/

1. vùa, vừa vặn; 2. đến gần, tiếp cân, đề cập, nhìn nhận, xứng vói, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xúng; der Zeitpunkt paßt mir nicht thòi gian không phù hợp cho tôi; 3. (cò) xin chịu, chui; 4. (thể thao) chuyền bóng, đưa bóng, pát xê; II vt ủng dụng, áp dụng, vận dụng, sử dụng, dùng; das paßt sich nicht cái đó không dùng được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuspielen /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele) chuyền bóng;

chuyền bóng cho ai. : jmdm. den Ball zuspielen

zupassen /(sw. V.; hat) (Ballspiele, bes. Fußball)/

chuyền bóng;

chuyền bóng cho ai. : jmdm. den Ball zupassen

adressieren /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele) chuyền bóng;

cầu thủ chuyền bóng rất chính xác. : der Spieler adressiert seine Pässe haargenau

abspielen /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele, Eishockey) chuyền bóng;

cầu thủ hậu vệ cần phải chuyền bóng nhanh han. : der Verteidiger muss schneller abspielen

passen /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele, bes Fußball) chuyền bóng; đưa bóng;

abgeben /(st. V.; hat)/

(Ballspiele, [Eis]hockey) chuyền bóng; đưa bóng;

chuyền bóng cho hậu vệ : den Ball an den Verteidiger abgeben anh ta cần chuyền bóng nhanh hem. : er muss schneller abgeben

spielen /(sw. V.; hat)/

đập bóng; đá bóng; ném bóng; chuyền bóng;

chuyền bóng đến trước khung thành. 1 : den Ball vors Tor spielen

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Pass

chuyền bóng