TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adressieren

định địa chỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gán địa chỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gửi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi địa chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết địa chỉ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi đến địa chỉ của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ đến ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

adressieren

address

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

adressieren

adressieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) ám chỉ ai

ü seine Worte waren an mich adressiert

những lời của ông ta là ám chỉ tôi.

der Spieler adressiert seine Pässe haargenau

cầu thủ chuyền bóng rất chính xác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adressieren /(sw. V.; hat)/

ghi địa chỉ; viết địa chỉ vào (thư hay bưu phẩm);

adressieren /(sw. V.; hat)/

gửi đến địa chỉ của ai;

(nghĩa bóng) ám chỉ ai : ü seine Worte waren an mich adressiert : những lời của ông ta là ám chỉ tôi.

adressieren /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele) chuyền bóng;

der Spieler adressiert seine Pässe haargenau : cầu thủ chuyền bóng rất chính xác.

adressieren /(sw. V.; hat)/

(veraltet) nói với ai; hướng về ai; nhờ đến ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adressieren /vt/

gửi (thư).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adressieren /vt/M_TÍNH/

[EN] address

[VI] định địa chỉ, gán địa chỉ