adressieren /(sw. V.; hat)/
ghi địa chỉ;
viết địa chỉ vào (thư hay bưu phẩm);
adressieren /(sw. V.; hat)/
gửi đến địa chỉ của ai;
(nghĩa bóng) ám chỉ ai : ü seine Worte waren an mich adressiert : những lời của ông ta là ám chỉ tôi.
adressieren /(sw. V.; hat)/
(Ballspiele) chuyền bóng;
der Spieler adressiert seine Pässe haargenau : cầu thủ chuyền bóng rất chính xác.
adressieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet) nói với ai;
hướng về ai;
nhờ đến ai;