TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi địa chỉ

ghi địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

viết địa chỉ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa chi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lâp địa chỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ghi địa chỉ

address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ghi địa chỉ

beanschriften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adressieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Briefe beanschriften

ghi địa chỉ lên các bức thư.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

address

địa chi; lâp địa chỉ, ghi địa chỉ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beanschriften /(sw. V.; hat) (Ấmtsspr.)/

ghi địa chỉ (adressieren);

ghi địa chỉ lên các bức thư. : Briefe beanschriften

adressieren /(sw. V.; hat)/

ghi địa chỉ; viết địa chỉ vào (thư hay bưu phẩm);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 address /toán & tin/

ghi địa chỉ

address

ghi địa chỉ