Việt
ghi địa chỉ
viết địa chỉ vào
địa chi
lâp địa chỉ
Anh
address
Đức
beanschriften
adressieren
Briefe beanschriften
ghi địa chỉ lên các bức thư.
địa chi; lâp địa chỉ, ghi địa chỉ
beanschriften /(sw. V.; hat) (Ấmtsspr.)/
ghi địa chỉ (adressieren);
ghi địa chỉ lên các bức thư. : Briefe beanschriften
adressieren /(sw. V.; hat)/
ghi địa chỉ; viết địa chỉ vào (thư hay bưu phẩm);
address /toán & tin/