Việt
gửi đến địa chỉ của ai
Đức
adressieren
(nghĩa bóng) ám chỉ ai
ü seine Worte waren an mich adressiert
những lời của ông ta là ám chỉ tôi.
adressieren /(sw. V.; hat)/
gửi đến địa chỉ của ai;
: (nghĩa bóng) ám chỉ ai những lời của ông ta là ám chỉ tôi. : ü seine Worte waren an mich adressiert