TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định địa chỉ

định địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định vị trí

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

gán địa chỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

định địa chỉ

address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

addressing

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

định địa chỉ

Adressierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

adressieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

định địa chỉ

adressage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die symbolische Adressierung erleichtert dies, da jede Adresse ein Text oder Symbol ist, z. B. S1, Motor, Starttaster_ein, Zyl_ausfahren usw.

Định địa chỉ gán tên giảm khó khăn trên, vìcứ mỗi địa chỉ có một danh từ hay một biểu tượng, thí dụ S1, Dongco_1, Xilanh_chayra v.v.

Bei der absoluten Adressierung wird die Bausteinart (Ein- oder Ausgang), die Byte- und die Bit-Adresse angegeben, z. B. E 124.7 oder A 125.2.

Ở cách định địa chỉ tuyệt đối thì phảiđịnh môđun (E= đầu vào hay A= đầu ra), địachỉ Byte và địa chỉ Bit, thí dụ E 124.7 hay A125.2.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adressieren /vt/M_TÍNH/

[EN] address

[VI] định địa chỉ, gán địa chỉ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

định địa chỉ,định vị trí

[DE] Adressierung

[VI] định địa chỉ, định vị trí (d)

[EN] addressing

[FR] adressage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 address

định địa chỉ

address

định địa chỉ