TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định vị trí

định vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định địa chỉ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hạn chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

định vị trí

locate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

addressing

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

định vị trí

positionieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwausrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adressierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lokalisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

định vị trí

adressage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feststellschraube

Vít giữ cố định vị trí (vít định vị hay vít hãm)

Die Buchstaben für das Grundabmaß geben die Lage der Toleranz zur Nulllinie an.

Chữ cái cho sai lệch cơ bản xác định vị trí của dung sai đối với đường không.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v einer ermittelt die Türstellung „offen/geschlossen“.

Một để xác định vị trí cửa “mở/đóng”.

v zwei ermitteln die Schlüsselstellung im Schloss

Hai để xác định vị trí chìa khóa trong ổ khóa,

Wie können Fehler an Wechselgetrieben lokalisiert werden?

Làm thế nào để xác định vị trí lỗi trên hộp số tay nhiều cấp?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lokalisieren /vt/

hạn chỗ, hạn định, định vị trí, định khu, định xú, khu trú.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

định địa chỉ,định vị trí

[DE] Adressierung

[VI] định địa chỉ, định vị trí (d)

[EN] addressing

[FR] adressage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

positionieren /(sw. V.; hat) (Fachspr., bildungsspr.)/

định vị trí;

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

hướng đến; hướng về; định hướng; định vị trí (orien tieren);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locate

định vị trí

 locate /toán & tin/

định vị trí