Việt
chia ngăn
định xứ hoá
cục bộ hoá
hạn chỗ
hạn định
định vị trí
định khu
định xú
khu trú.
xác định vị trí
khu trú
khoanh lại k
Anh
localize
loculate
Đức
lokalisieren
lokalisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
xác định vị trí;
khu trú; khoanh lại k;
lokalisieren /vt/
hạn chỗ, hạn định, định vị trí, định khu, định xú, khu trú.
lokalisieren /vt/M_TÍNH/
[EN] localize
[VI] định xứ hoá, cục bộ hoá
[DE] lokalisieren
[EN] loculate
[VI] chia ngăn