TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạn chỗ

hạn chỗ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hạn chỗ

lokalisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Definieren Sie den Begriff AGW.

Định nghĩa khái niệm trị số giới hạn chỗ làm việc (AGW).

Geben Sie an, wo die Liste der jeweils gültigen Arbeitsplatzgrenzwerte AGW veröffentlicht ist.

Cho biết nơi mà các danh sách trị số giới hạn chỗ làm việc (AGW) hiện hành được công bố.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lokalisieren /vt/

hạn chỗ, hạn định, định vị trí, định khu, định xú, khu trú.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạn chỗ

lokalisieren vt