Việt
hạn chỗ
hạn định
định vị trí
định khu
định xú
khu trú.
Đức
lokalisieren
Definieren Sie den Begriff AGW.
Định nghĩa khái niệm trị số giới hạn chỗ làm việc (AGW).
Geben Sie an, wo die Liste der jeweils gültigen Arbeitsplatzgrenzwerte AGW veröffentlicht ist.
Cho biết nơi mà các danh sách trị số giới hạn chỗ làm việc (AGW) hiện hành được công bố.
lokalisieren /vt/
hạn chỗ, hạn định, định vị trí, định khu, định xú, khu trú.
lokalisieren vt