TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng đến

hướng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi giạt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chĩa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hướng đến

lenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerichtet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

munden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwausrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegen, nähert sich, strebt nach (z. B. x strebt nach plus unendlich)

Hướng đến, tiệm cận, tiến đến (t.d. x tiến đến cộng vô cực)

Kundenorientierung (Erfüllung deren Anforderungen und Erwartungen)

Hướng đến khách hàng (đáp ứng nhu cầu và đòi hỏi của khách hàng)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zielorientierung.

Hướng đến mục đích.

Kundenorientiertes Qualitätsmanagement.

Quản lý chất lượng hướng đến khách hàng.

v Ergebnisorientierte Gesprächsführung

Thực hiện cuộc nói chuyện hướng đến kết quả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pfad lenkte in die Schlucht

con đường mòn dẫn đến một hẻm núi.

das Boot treibt auf die Felsen zu

con thuyền trôi về hướng những khối đá.

die Produktion auf den Publikumsgeschmack abstellen

điều chỉnh việc sản xuất theo thị hiếu của công chúng. 1

dieses Ziel gilt es zu erreichen

mục tiêu này cần phải đạt được.

den Verdacht auf jmdn. lenken

lái sự nghi ngờ vào ai.

das Fernrohr aufetw. richten

hướng ống nhòm về phía . cái gỉ

die Waffe gegen sich selbst richten

tự chĩa súng vào người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/

(geh , veraltend) hướng đến; dẫn đến;

con đường mòn dẫn đến một hẻm núi. : der Pfad lenkte in die Schlucht

gerichtet /(Adj )/

hướng về; hướng đến;

zutreiben /(st. V.)/

(ist) trôi giạt đến; hướng đến;

con thuyền trôi về hướng những khối đá. : das Boot treibt auf die Felsen zu

absteilen /(sw. V.; hat)/

dựa vào; hướng đến; điều chỉnh theo;

điều chỉnh việc sản xuất theo thị hiếu của công chúng. 1 : die Produktion auf den Publikumsgeschmack abstellen

gelten /['gelten] (st. V.; hat)/

(unpers ) hướng về; hướng đến; liên quan đến;

mục tiêu này cần phải đạt được. : dieses Ziel gilt es zu erreichen

lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/

hướng đến; dẫn dắt; điều khiển; lái (câu chuyên, ý nghĩ, mối quan tâm );

lái sự nghi ngờ vào ai. : den Verdacht auf jmdn. lenken

munden /['myndan] (sw. V.; ist/hat)/

hướng đến; dẫn đến; đổ đến; kết thúc [in + Akk od Dat , auf + Akk od Dat : Ở J; mehrere Straßen mündeten auf den Platz: nhiều con đường đổ đển quảng trường 3 dẫn đến, đưa đến [in + Akk od Dat ];

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

hướng đến; hướng về; định hướng; định vị trí (orien tieren);

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

hướng đến; hướng về; chĩa vào; tập trung vào (lenken) [auf + Akk : vào, về phía ];

hướng ống nhòm về phía . cái gỉ : das Fernrohr aufetw. richten tự chĩa súng vào người. : die Waffe gegen sich selbst richten