Việt
hướng đến
dẫn đến
đổ đến
kết thúc
Đức
munden
munden /['myndan] (sw. V.; ist/hat)/
hướng đến; dẫn đến; đổ đến; kết thúc [in + Akk od Dat , auf + Akk od Dat : Ở J; mehrere Straßen mündeten auf den Platz: nhiều con đường đổ đển quảng trường 3 dẫn đến, đưa đến [in + Akk od Dat ];