TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

munden

thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngon miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp khẩu vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

munden

munden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das mundet aber!

nhưng món ấy rất ngon!

der Fluss mündet ins Meer

dòng sông đồ ra biển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

munden /(sw. V.; hat) (geh.)/

làm ngon miệng; hợp khẩu vị;

das mundet aber! : nhưng món ấy rất ngon!

munden /['myndan] (sw. V.; ist/hat)/

chảy vào; đổ vào [in + Akk ];

der Fluss mündet ins Meer : dòng sông đồ ra biển.

munden /['myndan] (sw. V.; ist/hat)/

hướng đến; dẫn đến; đổ đến; kết thúc [in + Akk od Dat , auf + Akk od Dat : Ở J; mehrere Straßen mündeten auf den Platz: nhiều con đường đổ đển quảng trường 3 dẫn đến, đưa đến [in + Akk od Dat ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

munden /vi/

thích, ưa thích,