absteilen /(sw. V.; hat)/
dựa vào;
hướng đến;
điều chỉnh theo;
điều chỉnh việc sản xuất theo thị hiếu của công chúng. 1 : die Produktion auf den Publikumsgeschmack abstellen
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
điều chỉnh theo;
làm theo (ai);
sắp xếp [nach + Dat : theo ];
làm theo ý muôn của ai : sich nach jmds. Wünschen richten anh sẽ sắp xếp kế hoạch đi nghi của mình theo ý em. : ich richte mich mit meinen Urlaubs plänen ganz nach dir