zutreiben /(st. V.)/
(hat) lùa;
dồn;
xua về hướng ai (nơi nào);
jmdm./einer Sache zutreiben, auf jmdn./etw. zutreiben : xua về hướng ai/nơi nào ập đến với ai/chuyện gì. :
zutreiben /(st. V.)/
(ist) trôi giạt đến;
hướng đến;
das Boot treibt auf die Felsen zu : con thuyền trôi về hướng những khối đá.