TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pass

luồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lần chạy dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyển qua

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

rãnh hĩnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chấp nhận

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eo biển hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. đèo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường độc đạo 2. eo biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuyền bóng

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

lối đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượt cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường độc đạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eo biển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vượt qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vượt quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đi qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pass

pass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

groove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 traversing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saddle back

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

pass

Schweißlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorbeifahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchströmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchfahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaliber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

passieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überholen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umströmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorbeigehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weitergehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spritzschritt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pass

passe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Col

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pass,saddle back

[EN] Pass; saddle back

[VI] Đèo

[FR] Col [topographique]

[VI] Chỗ thấp trên một dải đường phân thuỷ, thường là điểm khống chế mà tuyến phải đi qua.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pass

vượt qua

pass

vượt quá

pass, traversing

sự đi qua

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pass /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spritzschritt

[EN] pass

[FR] passe

pass /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stich

[EN] pass

[FR] passe

pass /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gang

[EN] pass

[FR] passade

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pass

lỗ hình, rãnh hình (khuôn cán), lối đi, luồng, lượt cán, lần chạy dao, hành trình, lớp hàn, mối hàn, đèo, đường độc đạo, eo biển

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Pass

chuyền bóng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geben

pass

passieren

pass

überholen

pass

umströmen

pass

vorbeigehen

pass (by)

weitergehen

pass

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

PASS

Passenger

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pass

1. đèo ; đường độc đạo 2. eo biển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißlage /f/CƠ/

[EN] pass

[VI] lớp hàn

vorbeifahren /vt/Đ_SẮT/

[EN] pass

[VI] chuyển qua (một tín hiệu)

durchströmen /vt/XD/

[EN] pass

[VI] chuyển qua, truyền, thông qua

Durchfahrt /f/VT_THUỶ/

[EN] pass

[VI] luồng, eo biển hẹp (đạo hàng)

ablaufen /vi/M_TÍNH/

[EN] pass

[VI] chuyển tiếp

Kaliber /nt/CNSX/

[EN] groove, pass

[VI] rãnh cán, rãnh hình (khuôn cán)

Tự điển Dầu Khí

pass

[pɑ:s]

  • danh từ

    o   lối đi

    o   đèo

    o   đường độc đạo

    o   eo biển

    §   back pass : mối hàn mặt trong, lớp hàn trái

    §   hot pass : đoạn ống gia nhiệt

    §   narraw pass : lối đi hẹp

    §   root pass : mối hàn cuối

    §   stope ore pass : giếng quặng, miệng ống quặng

    §   pass production : khoan thông

    §   pass region : dải thông

    §   pass-through royalty : tiền thuê vượt khu

  • Từ điển kế toán Anh-Việt

    Pass

    chấp nhận, chuyển qua

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    pass

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    pass

    pass

    v. to go by or move around something; to move along; to cause or permit to go

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    pass

    luồng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    pass

    lần chạy dao; hành trình; lỗ hình; rãnh hĩnh