Việt
luồng
lần chạy dao
hành trình
lỗ hình
chuyển qua
lớp hàn
rãnh hình
đèo
rãnh hĩnh
chấp nhận
truyền
thông qua
eo biển hẹp
chuyển tiếp
rãnh cán
1. đèo
đường độc đạo 2. eo biển
chuyền bóng
lối đi
lượt cán
mối hàn
đường độc đạo
eo biển
vượt qua
vượt quá
sự đi qua
Anh
pass
groove
traversing
saddle back
Đức
Schweißlage
vorbeifahren
durchströmen
Durchfahrt
ablaufen
Kaliber
geben
passieren
überholen
umströmen
vorbeigehen
weitergehen
Spritzschritt
Stich
Gang
Pháp
passe
passade
Col
Pass,saddle back
[EN] Pass; saddle back
[VI] Đèo
[FR] Col [topographique]
[VI] Chỗ thấp trên một dải đường phân thuỷ, thường là điểm khống chế mà tuyến phải đi qua.
pass, traversing
pass /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spritzschritt
[EN] pass
[FR] passe
[DE] Stich
pass /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gang
[FR] passade
lỗ hình, rãnh hình (khuôn cán), lối đi, luồng, lượt cán, lần chạy dao, hành trình, lớp hàn, mối hàn, đèo, đường độc đạo, eo biển
Pass
pass (by)
PASS
Passenger
1. đèo ; đường độc đạo 2. eo biển
Schweißlage /f/CƠ/
[VI] lớp hàn
vorbeifahren /vt/Đ_SẮT/
[VI] chuyển qua (một tín hiệu)
durchströmen /vt/XD/
[VI] chuyển qua, truyền, thông qua
Durchfahrt /f/VT_THUỶ/
[VI] luồng, eo biển hẹp (đạo hàng)
ablaufen /vi/M_TÍNH/
[VI] chuyển tiếp
Kaliber /nt/CNSX/
[EN] groove, pass
[VI] rãnh cán, rãnh hình (khuôn cán)
[pɑ:s]
o lối đi
o đèo
o đường độc đạo
o eo biển
§ back pass : mối hàn mặt trong, lớp hàn trái
§ hot pass : đoạn ống gia nhiệt
§ narraw pass : lối đi hẹp
§ root pass : mối hàn cuối
§ stope ore pass : giếng quặng, miệng ống quặng
§ pass production : khoan thông
§ pass region : dải thông
§ pass-through royalty : tiền thuê vượt khu
chấp nhận, chuyển qua
v. to go by or move around something; to move along; to cause or permit to go
lần chạy dao; hành trình; lỗ hình; rãnh hĩnh