TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umströmen

chảy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

umströmen

pass

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

umströmen

umströmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Umströmen der Pinole erzeugt Bindenähte, die mit den Fließmarkierungen bei Dornhaltewerkzeugen vergleichbar sind.

Sự chuyển hướng dòng chảy của trục tâm rỗng tạo ra mối nối tương tự như vệt chảy xảy ra ở khuôn vòng giữ lõi phân luồng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umströmen /vt/

chảy qua (về sông),

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umströmen

pass