TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überholen

sự chạy qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vượt qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiêng đột ngột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa sang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt lên trưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu bổ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n: ~ verboten cấm xe vượt nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm vượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überholen

passing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lurch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pass

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

recondition

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overhaul

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overtake

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

überholen

Überholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überholen (Bild 1d).

Qua mặt (vượt qua) (Hình 1d).

Mit der Lichthupe (§ 16 StVO) darf der Fahrer Leuchtzeichen durch kurzes Aufleuchten des Fernlichts geben, wenn er außerhalb geschlossener Ortschaften überholen will bzw. sich oder andere gefährdet sieht.

Bằng cách nháy đèn pha (§ 16 luật giao thông ở Đức), người lái xe được phép ra dấu hiệu ánh sáng bằng cách nháy ngắn đèn pha khi muốn vượt ở ngoài khu dân cư, cũng như khi thấy nguy hiểm cho mình hoặc người khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überholen verboten

cấm xe vượt nhau, cấm vượt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überholen /vt/

đưa sang (bò mình, phía mình).

überholen /vt/

1. vượt quá, vượt hơn, vượt lên trưỏc, đuổi vượt, đuổi quá; 2. sủa chữa, tu sủa, tu bổ (máy, nhà V.V.).

Überholen

n: Überholen verboten cấm xe vượt nhau, cấm vượt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überholen

pass

überholen

recondition

überholen

overhaul

überholen

overtake

Überholen

passing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überholen /nt/V_TẢI/

[EN] passing

[VI] sự chạy qua, sự vượt qua

Überholen /nt/VT_THUỶ/

[EN] lurch

[VI] sự nghiêng đột ngột (của tàu)