TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passing

sự chạy qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trôi qua

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vượt qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

passing

passing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

passing

Überholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Brothers and sisters have moved to distant cities, to seize passing opportunities.

Các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.

The fragrant odor of a passing cinnamon cart intensifies, not dissipates, with time.

Mùi hương một chiếc xe kéo chở quế để lại càng thêm thơm nồng với thời gian, thay vì phai nhạt.

So she waits for him, not impatiently, passing the time with a book.

Thành ra cô chờ anh; không phải không sốt ruột nên cô đọc sách cho qua thời giờ.

Others gallop recklessly into the future, without preparation for the rapid sequence of passing events.

Kẻ khác thì lại thản nhiên phóng vào tương lai, không màng chuẩn bị cho diễn tiến nhanh lẹ của chuỗi sự kiện kéo qua.

At night, the streets are ablaze with lights, so that passing houses might avoid collisions, which are always fatal.

Đêm đêm đường hố được chiếu sáng để những ngôi nhà di động kia có thể tránh được những vụ đụng nhau tai hại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passing, through

sự chạy qua

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

passing

thông qua, cán qua

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überholen

passing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überholen /nt/V_TẢI/

[EN] passing

[VI] sự chạy qua, sự vượt qua

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

passing

trôi qua