TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán qua

thông qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cán qua

passing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein weiteres Verfahren besteht aus einem Mehrwalzensystem, welches die Beschich- Einseitige Beschichtungsanlage tungsmasse zu einem Film ausformt und diesen anschließend im Umkehrprinzip auf der Trägerbahn ablegt.

Một phương pháp khác hình thành từ hệ thống nhiều trục cán, qua đó nguyên liệu phủ lớp được cán thành màng, tiếp đến được Einseitige Beschichtungsanlage Thiết bị phủ lớp một mặt cán lên băng nền theo nguyên lý đảo trở lại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

passing

thông qua, cán qua