Việt
luồng
eo biển hẹp
đi qua
di ngang qua
cửa
lói dí qua.
sự đi qua
sự chạy xe băng ngang qua
sự chạy xe đi hết một vùng
chuyên đi du lịch qua một vùng
cửa qua
lô'i đi qua
Anh
opening
passage
channel passage
pass
Đức
Durchfahrt
Fahrrinne
Öffnung
Pháp
pertuis
passe
ouverture
Durchfahrt /die; -en/
(o Pl ) sự đi qua; sự chạy xe băng ngang qua;
(o P1 ) sự chạy xe đi hết một vùng; chuyên đi du lịch qua một vùng (Durchreise);
cửa qua; lô' i đi qua;
Durchfahrt /f =, -en/
1. [sự] đi qua, di ngang qua; 2. cửa, lói dí qua.
Durchfahrt /f/VT_THUỶ/
[EN] pass
[VI] luồng, eo biển hẹp (đạo hàng)
[DE] Durchfahrt
[EN] opening; passage
[FR] pertuis
Durchfahrt,Fahrrinne /SCIENCE/
[DE] Durchfahrt; Fahrrinne
[EN] channel passage
[FR] passe
Durchfahrt,Öffnung /SCIENCE/
[DE] Durchfahrt; Öffnung
[EN] opening
[FR] ouverture