inlet
eo biển hẹp
pass
eo biển hẹp (đạo hàng)
pass, pass party, sea-arm, sound, strait
eo biển hẹp (đạo hàng)
inlet /giao thông & vận tải/
eo biển hẹp
pass /giao thông & vận tải/
eo biển hẹp (đạo hàng)
pass /giao thông & vận tải/
eo biển hẹp (đạo hàng)