inlet /hóa học & vật liệu/
lỗ phun vào
inlet /cơ khí & công trình/
vịnh biển hẹp
inlet
một chỗ mở tạo đường vào một xoang
inlet /y học/
một chỗ mở tạo đường vào một xoang
inlet /xây dựng/
miệng nạp
inlet
miệng vào
inlet
eo biển hẹp
inlet /giao thông & vận tải/
eo biển hẹp
inlet
lỗ hút
inlet
lỗ nạp vào
inlet
lỗ phun vào
inlet
lỗ thông gió
inlet
sự nạp vào
inlet /y học/
một chỗ mở tạo đường vào một xoang
inlet
cửa hút vào
inlet /điện lạnh/
một chỗ mở tạo đường vào một xoang
inlet /ô tô/
van nạp không khí
inlet /xây dựng/
van nạp không khí