TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van nạp không khí

van nạp không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van nạp không khí

 inlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

van nạp không khí

Luftventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sekundärluftventil Y9.

Van nạp không khí thứ cấp Y9.

Y9 Sekundärluftventil

Y9 Van nạp không khí thứ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftventil /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] air valve

[VI] van không khí, van nạp không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet /ô tô/

van nạp không khí

 inlet /xây dựng/

van nạp không khí