Việt
bướm gió
van tiết lưu
van không khí
van nạp không khí
Anh
air valve
pulse air valve
air choke
Đức
Luftventil
Pháp
clapet à air
soupape à air
Luftventil /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Luftventil
[EN] air valve
[FR] clapet à air; soupape à air
Luftventil /nt/CNSX/
[EN] air choke
[VI] bướm gió, van tiết lưu
Luftventil /nt/NLPH_THẠCH/
[VI] van không khí, van nạp không khí