TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van không khí

van không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

van bướm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van tiết lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van bướm điều tiết không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướm gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van nạp không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van nạp khí bên ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van nạp không khí bên ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van nạp không khí từ ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van bướm không khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

van không khí

air valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air cock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air choke

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air cock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air tap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

atmospheric valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 air cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air flap

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air flap valve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air damper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air- snifting valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

choke valve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

van không khí

Ventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lufthahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftklappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnarch Ventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um ein ungehindertes Weiterlaufen des Verdichterrades im Schiebebetrieb zu ermöglichen, können Ladedruckregelanlagen mit einem Saugrohrdruck gesteuerten Umluftventil (Abblaseventil, Wastegate, Bild 1) ausgestattet sein.

Để bánh nén tiếp tục quay không bị ngăn trở trong chế độ kéo (thả trôi), những thiết bị điều khiển áp suất nén với van không khí tuần hoàn (van xả, wastegate, Hình 1), điều khiển qua áp suất ống hút, được sử dụng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

choke valve

van không khí; van bướm không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ventil /nt/CT_MÁY/

[EN] air valve, valve

[VI] van không khí

Lufthahn /m/CNSX/

[EN] air cock

[VI] van không khí

Luftklappe /f/CNSX/

[EN] air choke, air valve

[VI] bướm gió, van không khí

Luftventil /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] air valve

[VI] van không khí, van nạp không khí

Sicherheitsventil /nt/CT_MÁY/

[EN] air valve

[VI] van không khí; van nạp khí bên ngoài

Schnarch Ventil /nt/CT_MÁY/

[EN] air valve, air- snifting valve

[VI] van không khí, van nạp không khí bên ngoài

Luftklappe /f/CT_MÁY/

[EN] air valve

[VI] van không khí, van nạp không khí từ ngoài

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air cock

van không khí

air flap

van không khí

air flap valve

van không khí

air valve

van không khí

air choke

van bướm, van không khí, van tiết lưu

air damper

van không khí, van bướm điều tiết không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air cock, air choke, air cock, air tap, air valve, air vent

van không khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air cock

van không khí

air tap

van không khí

air valve

van không khí

atmospheric valve

van không khí