Luftklappe /f/CNSX/
[EN] air choke, air valve
[VI] bướm gió, van không khí
Luftklappe /f/KT_LẠNH/
[EN] air damper
[VI] bộ điều chỉnh gió
Luftklappe /f/ÔTÔ/
[EN] choke
[VI] van tiết lưu (bộ chế hoà khí)
Luftklappe /f/CT_MÁY/
[EN] air valve
[VI] van không khí, van nạp không khí từ ngoài