Việt
bộ điều chỉnh gió
áp kế gió
Anh
air damper
blast gauge
Đức
Luftklappe
áp kế gió; bộ điều chỉnh (thổi) gió (lò cao)
Luftklappe /f/KT_LẠNH/
[EN] air damper
[VI] bộ điều chỉnh gió
air damper /điện lạnh/