Việt
lạch
ngòi
kênh
vịnh nhỏ
kênh biển
eo biển
suối nhỏ
máng nước
eo
hẻm núi
đường nhỏ land ~ đường lục địa ocean ~ đường hàng hải
mương
sông đào
ống
đạo
rãnh
ông dẫn
dòng suối nhỏ
luồng
eo biển hẹp
lạch . ~
Anh
fairway
inlet
channel
gat
rivulet
gullet
lane
Đức
Meeresarm
Kanal
Rinnsal
Fahrrinne
Fahrwasser
~ arm
Ein anderes eine Schreibmaschine mit einem langsam anschlagenden Typenhebel, der das Klappern beseitigt.
Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.
Another describes a typewriter with a low-velocity typebar that eliminates noise.
Klappergeräusche müssen geortet werden.
Cần tìm ra được nơi phát ra những tiếng kêu lạch cạch.
Fahrrinne /f/VT_THUỶ/
[EN] channel
[VI] kênh, luồng, lạch (đạo hàng)
Fahrwasser /nt/VT_THUỶ/
[EN] channel, fairway
[VI] luồng, lạch, kênh (đạo hàng)
Meeresarm /m/VT_THUỶ/
[EN] inlet
[VI] eo biển hẹp, vịnh nhỏ, lạch (địa lý)
Meeresarm /der (selten)/
vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo);
Rinnsal /[’nnzad], das; -[e]s, -e (geh.)/
dòng suối nhỏ; lạch; ngòi;
~ arm /m -(e)s, -e/
vịnh nhỏ, lạch (giũa hai hòn đảo). ~ arm
Kanal /m -s, -näle/
1. ngòi, mương, kênh, lạch, sông đào; 2. (giải phẫu) ống, đạo, rãnh, ông dẫn; ich habe den - voll điều này đủ lắm rồi.
lạch; kênh biển
inlet,channel
lạch , eo biển
ngòi, lạch, suối nhỏ
máng nước; eo, lạch; hẻm núi (từ cũ)
lạch ; đường nhỏ land ~ đường lục địa ocean ~ đường hàng hải
- d. Dòng nước nhỏ : Đưa nước vào lạch để tưới vườn .