Việt
dòng chảy nhỏ giọt
làm cho chảy nhỏ giọt
chảy nhò giọt
-e
ông tháo nưóc
óng máng
ống xối
lòng
lòng sông
lòng suối.
dòng suối nhỏ
lạch
ngòi
tia nhỏ
dòng nhỏ
Anh
Trickle
Đức
Rinnsal
Rinnsal /[’nnzad], das; -[e]s, -e (geh.)/
dòng suối nhỏ; lạch; ngòi;
tia nhỏ; dòng nhỏ (nước, máu, dầu );
Rinnsal /n -(e)s,/
1. ông tháo nưóc, óng máng, ống xối; 2. lòng, lòng sông, lòng suối.
[DE] Rinnsal
[EN] Trickle
[VI] dòng chảy nhỏ giọt, làm cho chảy nhỏ giọt, chảy nhò giọt