Việt
ống xối
máng xối
máng dẫn nước
ông máng
máng.
-e
ông tháo nưóc
óng máng
lòng
lòng sông
lòng suối.
Anh
fall pipe
gutter
eave trough
Đức
Traute
Ablaufblech
Rinnsal
Ablaufblech /n -(e)s, -e/
ông máng, ống xối, máng.
Rinnsal /n -(e)s,/
1. ông tháo nưóc, óng máng, ống xối; 2. lòng, lòng sông, lòng suối.
Traute /[’traufa], die; -, -n/
máng dẫn nước; ống xối (Dachtraufe);
fall pipe, gutter /xây dựng/
máng xối, ống xối (để tiêu nước)
eave trough /xây dựng/
X. ống máng