Việt
-e
ông tháo nưóc
óng máng
ống xối
lòng
lòng sông
lòng suối.
Đức
Rinnsal
Rinnsal /n -(e)s,/
1. ông tháo nưóc, óng máng, ống xối; 2. lòng, lòng sông, lòng suối.