Việt
óng máng
óng tháo nưỏc bẩn.
đường
ông
kênh
rãnh
hào
máng
óng xối.
-e
ông tháo nưóc
ống xối
lòng
lòng sông
lòng suối.
Đức
Ablaufröhre
Gerinne
Rinnsal
Ablaufröhre /f =, -en/
óng máng, óng tháo nưỏc bẩn.
Gerinne /n -s, = (kĩ thuật)/
đường, ông, kênh, rãnh, hào, máng, óng máng, óng xối.
Rinnsal /n -(e)s,/
1. ông tháo nưóc, óng máng, ống xối; 2. lòng, lòng sông, lòng suối.