Việt
vững tin
vững lòng
vững dạ
vũng tâm
tin tưỏng
tin chắc
máng dẫn nước
ống xối
sự vững tin
sự tin tưởng
sự quyết tâm
sự kiên quyết
Đức
Traute
keine Traute haben
không quyết định.
Traute /[’traufa], die; -, -n/
máng dẫn nước; ống xối (Dachtraufe);
Traute /[’trauta], die; - (ugs.)/
sự vững tin; sự tin tưởng; sự quyết tâm; sự kiên quyết;
Traute /f =/
sự] vững tin, vững lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưỏng, tin chắc; [lòng, sự, thái độ] quyết tâm, quả quyét, kiên quyết; keine Traute haben không quyết định.