Việt
dòng nhỏ
tia nhỏ
Anh
streamlet
trickle
Đức
Rinnsal
Rinnsal /[’nnzad], das; -[e]s, -e (geh.)/
tia nhỏ; dòng nhỏ (nước, máu, dầu );
streamlet, trickle /hóa học & vật liệu/