TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng nhỏ

dòng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tia nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dòng nhỏ

 streamlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trickle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng nhỏ

Rinnsal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rinnsal /[’nnzad], das; -[e]s, -e (geh.)/

tia nhỏ; dòng nhỏ (nước, máu, dầu );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streamlet, trickle /hóa học & vật liệu/

dòng nhỏ