Erdzunge /f =, -n/
mũi dất, eo, eo biển, doi đất, doi cát, dải đắt.
Taille /f =, -n/
1. eo lưng, eo, phần ngang hông; j-n um die Taille fassen ôm ngang lưng ai; ein Kleid auf Taille arbeiten khâu áo bó sát lưng; 2. (bài) nhà cái.
Enge /f =, -n/
1. [sự, cảnh] chật chội, chật hẹp; j -n in die Enge tréiben dồn ai vào ngõ cụt, dồn ai vào thế bí; 2. lũng hẹp, thung lũng hẹp; đưông hẻm, ải đạo; 3. eo biển, eo bể, eo.
Straße /í =, -n/
1. phó, phó phường, dưòng phố, đại lộ, quốc lộ; über die Straße gehen đi qua phó; ein Mädchen von der Straße đĩ, gái điém, gái giang hồ, gái mãi dâm, giá làm tiền; 2. eo biển, eo bể, eo; đường biển; 3.(nghĩa bóng) seine Straße ziehen đi theo con đưdng của mình; j -n auf die Straße setzen đuổi ai ra khỏi nhà.
Zerbrechlichkeit /í =/
tính] dễ vô, dễ gãy, ròn, éo, làm bộ; 2. (luật) [sự] bẻ gãy, nạy, cạy.