Taille /f =, -n/
1. eo lưng, eo, phần ngang hông; j-n um die Taille fassen ôm ngang lưng ai; ein Kleid auf Taille arbeiten khâu áo bó sát lưng; 2. (bài) nhà cái.
Lende /í =, -n/
1. mông, vùng thắt lưng, eo lưng; 2. thịt thăn, thịt phi lê, thịt nạc, nạc.