TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạc

nạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có mô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt của quả cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy guộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy còm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy đét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy nhom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẳng khiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còi CỌC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thịt nạc

mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng thắt lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt thăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt phi lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt nạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nạc

mager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fleisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ballen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thịt nạc

Lende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesalzenes Heisch

thịt muối;

wildes Heisch

(y) [cục] thịt thừa; 2. nạc, củi, cơm, thịt (của quả);

éine mager e Súppe

canh thịt nạc; 4. (nghĩa bóng) nghèo nàn, ít ỏi; ~

ein mager es Ergebnis

kết quả ít ỏi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heisch /n -es/

1. thịt; gesalzenes Heisch thịt muối; wildes Heisch (y) [cục] thịt thừa; 2. nạc, củi, cơm, thịt (của quả); weder Fisch noch Heisch (nghĩa bóng) không có chủ đích; nghiêng ngả; không ra môn, cũng không ra khoai.

Ballen /m -s, =/

1. kiện, bao bọc, gói, súc, chông, đông; 2. thịt, nạc; pl [cục, chỗ] chai.

mager /a/

1. gầy, gầy gò, gầy guộc, gầy còm, gầy đét, gầy nhom, khẳng khiu, còi CỌC; 2. (kĩ thuật) nghèo; 3. không có mở, nạc; éine mager e Súppe canh thịt nạc; 4. (nghĩa bóng) nghèo nàn, ít ỏi; mager er Bóden đất bạc màu; mager e Ernte vụ mùa thắt bát; - e Kost [Küche] bữa ăn đạm bạc; ein mager es Ergebnis kết quả ít ỏi.

Lende /í =, -n/

1. mông, vùng thắt lưng, eo lưng; 2. thịt thăn, thịt phi lê, thịt nạc, nạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mager /['maigar] (Adj.)/

không có mô; nạc;

Fleisch /[flaij], das; -[e]s/

nạc; cùi; cơm; thịt của quả cây (Fruchtfleisch);