TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng thắt lưng

vùng thắt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần mông 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt thăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt phi lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt nạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vùng thắt lưng

 loin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lumbus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng thắt lưng

Lende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lendengegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hüftbein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autobahnkreuz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Luftkammern für Lordosenstütze

Đệm không khí đỡ vùng thắt lưng

Eine Lendenwirbel (Lordosen)-Stütze – gegebenenfalls mit Massagesystem – unterstützt ein aktives Sitzen (Bild 1).

Một đệm đỡ vùng thắt lưng (áp cột sống), đôi khi có hệ thống mát xa, hỗ trợ ghế ngồi chủ động (Hình 1).

Eine variable Lordosenstütze unterstützt diesen Vorgang durch eine pulsierende Luftkammer (Bild 1).

Quá trình này được thực hiện bằng cách sử dụng một đệm đỡ vùng thắt lưng có biên dạng thay đổi được với sự trợ giúp của một đệm rung không khí (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lende /í =, -n/

1. mông, vùng thắt lưng, eo lưng; 2. thịt thăn, thịt phi lê, thịt nạc, nạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lendengegend /die/

vùng thắt lưng;

Hüftbein /das (Anal)/

hông; vùng thắt lưng;

Autobahnkreuz /(ngã tư đường vượt). 13. lưng, chỗ thắt lưng;, er hat es im Kreuz/

(Jägerspr ) (thú) vùng thắt lưng; phần mông 1;

Lende /[’lenda], die; -, -n/

(meist Pl ) (bes Anat ) hông; vùng thắt lưng; eo lưng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loin, lumbus /y học/

vùng thắt lưng