TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autobahnkreuz

nơi giao nhau của hai đưòng cao tốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi giao nhau của hai đường cao tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông ấy bị đau lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần mông 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạc chữ thập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuỷu nối chữ thập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

autobahnkreuz

motorway intersection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

motorway interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motorway junction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

autobahnkreuz

Autobahnkreuz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreuzung zweier Autobahnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vierarmiger Autobahnknoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

autobahnkreuz

intersection d'autoroutes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aufs Kreuz legen

(tiếng lóng) lừa phỉnh ai

eine Frau aufs Kreuz legen

ngủ với một người đàn bà

fast/beinahe aufs Kreuz fallen

(tiếng lóng) rất kinh ngạc, kinh hoàng. 1

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Autobahnkreuz,Kreuzung zweier Autobahnen,vierarmiger Autobahnknoten

[DE] Autobahnkreuz; Kreuzung zweier Autobahnen; vierarmiger Autobahnknoten

[EN] motorway interchange; motorway junction

[FR] intersection d' autoroutes

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autobahnkreuz /das/

nơi giao nhau của hai đường cao tốc;

Autobahnkreuz /(ngã tư đường vượt). 13. lưng, chỗ thắt lưng;, er hat es im Kreuz/

ông ấy bị đau lưng;

jmdn. aufs Kreuz legen : (tiếng lóng) lừa phỉnh ai eine Frau aufs Kreuz legen : ngủ với một người đàn bà fast/beinahe aufs Kreuz fallen : (tiếng lóng) rất kinh ngạc, kinh hoàng. 1

Autobahnkreuz /(ngã tư đường vượt). 13. lưng, chỗ thắt lưng;, er hat es im Kreuz/

(Jägerspr ) (thú) vùng thắt lưng; phần mông 1;

Autobahnkreuz /(ngã tư đường vượt). 13. lưng, chỗ thắt lưng;, er hat es im Kreuz/

chạc chữ thập; khuỷu nối chữ thập;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Autobahnkreuz /n -es, -e/

nơi giao nhau của hai đưòng cao tốc; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Autobahnkreuz

motorway intersection