TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ông ấy bị đau lưng

ông ấy bị đau lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ông ấy bị đau lưng

Autobahnkreuz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aufs Kreuz legen

(tiếng lóng) lừa phỉnh ai

eine Frau aufs Kreuz legen

ngủ với một người đàn bà

fast/beinahe aufs Kreuz fallen

(tiếng lóng) rất kinh ngạc, kinh hoàng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autobahnkreuz /(ngã tư đường vượt). 13. lưng, chỗ thắt lưng;, er hat es im Kreuz/

ông ấy bị đau lưng;

(tiếng lóng) lừa phỉnh ai : jmdn. aufs Kreuz legen ngủ với một người đàn bà : eine Frau aufs Kreuz legen (tiếng lóng) rất kinh ngạc, kinh hoàng. 1 : fast/beinahe aufs Kreuz fallen