Autobahnkreuz /(ngã tư đường vượt). 13. lưng, chỗ thắt lưng;, er hat es im Kreuz/
ông ấy bị đau lưng;
(tiếng lóng) lừa phỉnh ai : jmdn. aufs Kreuz legen ngủ với một người đàn bà : eine Frau aufs Kreuz legen (tiếng lóng) rất kinh ngạc, kinh hoàng. 1 : fast/beinahe aufs Kreuz fallen