Taille /[ taljo, osterr.: tailja], die; -, -n/
chỗ thắt lưng;
eo (Gürtellinie);
eine schlanke Taille : một cái eo thon.
Taille /[ taljo, osterr.: tailja], die; -, -n/
phần eo của quần áo;
Taille /[ taljo, osterr.: tailja], die; -, -n/
(veraltet) áo chẽn (của phụ nữ);
per Taille (bes. berlin.) : không mặc áo choàng.
Taille /[ taljo, osterr.: tailja], die; -, -n/
(Musik) giọng nam cao (Tenorlage);
Taille /[ taljo, osterr.: tailja], die; -, -n/
(Kartenspiel) sự giở bài;
sự xướng bài;