Việt
áo nịt
COÓC xê
Anh
jacket
waist
Đức
Jacke
Taille
Schnürleibchen
Schnürleibchen /das (veral tet)/
áo nịt; COÓC xê;
Jacke,Taille
[EN] jacket, waist
[VI] áo nịt,